Characters remaining: 500/500
Translation

không bào

Academic
Friendly

Từ "không bào" một thuật ngữ trong sinh học, thường được dùng để chỉ một túi chứa dịch tế bào nằm trong chất nguyên sinh của tế bào. Không bào vai trò quan trọng trong việc lưu trữ các chất dinh dưỡng, chất thải các chất khác trong tế bào.

Định nghĩa:
  • Không bào (còn gọi là vacuole trong tiếng Anh) một cấu trúc bên trong tế bào, thường lớn hơn trong tế bào thực vật có thể nhỏ hơn trong tế bào động vật. Không bào có thể chứa nước, muối khoáng, đường, hoặc các chất khác giúp điều chỉnh áp suất thẩm thấu của tế bào.
dụ sử dụng:
  1. Trong sinh học: "Không bào trong tế bào thực vật giúp duy trì áp suất thẩm thấu hỗ trợ sự cứng cáp của tế bào."
  2. Trong giáo dục: "Học sinh cần hiểu về chức năng của không bào để nắm bắt kiến thức về tế bào một cách chính xác."
Sử dụng nâng cao:
  • Trong nghiên cứu sinh học tế bào, người ta có thể nói: "Sự thay đổi kích thước của không bào có thể ảnh hưởng đến quá trình sinh trưởng của thực vật."
  • Khi nói về bệnh , một dụ có thể : "Sự suy giảm chức năng của không bào có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng trong tế bào."
Các biến thể của từ:
  • Không bào nhỏ: Thường thấy trong tế bào động vật, kích thước nhỏ hơn so với không bào trong tế bào thực vật.
  • Không bào lớn: Thường gặp trong tế bào thực vật, có thể chiếm phần lớn không gian trong tế bào.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Túi tế bào: Một thuật ngữ có thể được sử dụng để chỉ các cấu trúc tương tự trong tế bào, nhưng không nhất thiết phải chỉ ra chức năng như không bào.
  • Chất nguyên sinh: Đây phần dịch bên trong tế bào, nơi không bào nằm trong đó.
Lưu ý:
  • Không bào thường được nhắc đến trong ngữ cảnh sinh học hoặc hóa học, do đó có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
  • Từ này có thể dễ nhầm lẫn với các thuật ngữ khác trong sinh học, vậy khi học, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng.
  1. Túi chứa dịch tế bào nằm trong chất nguyên sinh của tế bào.

Comments and discussion on the word "không bào"